- VIOS 1.5E (CVT)
- 2NR-FE (1.5L)
- Giá: Liên hệ
- • Số chỗ ngồi : 5 chỗ • Kiểu dáng : Sedan • Nhiên liệu : Xăng • Xuất xứ : Xe trong nước • Thông tin khác: + Số tự động vô cấp + Động cơ xăng dung tích 1.496 cm3
Hotline: 0905.125.507
- Chia sẻ:
- Thông tin sản phẩm
- Bình luận
Kích thướcKích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
4425x1730x1475 |
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm)
1895x1420x1205 |
Chiều dài cơ sở (mm)
2550 |
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm)
1475/1460 |
Khoảng sáng gầm xe (mm)
133 |
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree)
N/A |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
5,1 |
Trọng lượng không tải (kg)
1105 |
Trọng lượng toàn tải (kg)
1550 |
Dung tích bình nhiên liệu (L)
42 |
Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm)
N/A |
Động cơLoại động cơ
2NR-FE (1.5L) |
Số xy lanh
4 |
Bố trí xy lanh
Thẳng hàng/In line |
Dung tích xy lanh (cc)
1496 |
Tỉ số nén
11.5 |
Hệ thống nhiên liệu
Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection |
Loại nhiên liệu
Xăng/Petrol |
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút)
(79)107/6000 |
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút)
140/4200 |
Tốc độ tối đa
170 |
Tiêu chuẩn khí thải
Euro 4 |
Chế độ lái
Không có/Without |
Hệ thống truyền động
Dẫn động cầu trước/FWD |
Hộp số
Hộp số tự động vô cấp/ CVT |
Hệ thống treoTrước
Độc lập Macpherson/Macpherson strut |
Sau
Dầm xoắn/Torsion beam |
Hệ thống láiTrợ lực tay lái
Điện/Electric |
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS)
Không có/Without |
Vành & lốp xeLoại vành
Mâm đúc/Alloy |
Kích thước lốp
185/60R15 |
Lốp dự phòng
Mâm đúc/Alloy |
PhanhTrước
Đĩa thông gió 15"/Ventilated disc 15" |
Sau
Đĩa đặc /Solid disc |
Tiêu thụ nhiên liệuKết hợp
5,7 |
Trong đô thị
7,1 |
Ngoài đô thị
4,9 |